Home
The place where you live
The place where you are from
In my house, I have a...(There is a...)
English
|
Vietnamese
| |
Living room
|
Phòng khách
| |
Bedroom
|
Phòng ngủ
| |
Bathroom
|
Phòng tắm
| |
Kitchen
|
Phòng bếp
| |
Garage
|
/ˈɡær.ɑːʒ/
|
Ga ra
|
Coffee table
|
Bàn uống nước
| |
Armchair
|
Ghế tựa
| |
Couch (Sofa)
|
/kaʊtʃ/
|
Ghế bành
|
Bookshelf
|
Giá sách
| |
Refrigerator
|
/rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/
|
Tủ lạnh
|
Oven
|
/ˈʌv.ən/
|
Lò nướng
|
Dish washer
|
Máy rửa bát
| |
Microwave
|
/ˈmaɪ.krə.weɪv/
|
Lò vi sóng
|
Cabinet
|
Tủ kệ bếp
| |
Toilet
|
Bồn cầu
| |
Toilet paper
|
Giấy vệ sinh
| |
Towel
|
/taʊəl/
|
Khăn tắm
|
Washing machine
|
/ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/
|
Máy giặt
|
Dryer
|
Máy sấy
| |
Air conditioner
|
/ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Vacuum
|
/ˈvæk.juːm/
|
Máy hút bụi
|
Iron & Ironing board
|
/ˈaɪə.nɪŋ ˌbɔːd/
|
Bàn là và Cầu là
|
Trash can
|
/ˈtræʃ ˌkæn/
|
Thùng rác
|
Beautiful
|
Đẹp
| |
Ugly
|
Xấu
| |
Comfortable
|
Thoải mái
| |
Old-fashioned
|
Lỗi mốt
| |
Modern
|
Hiện đại
| |
Colourful
|
Nhiều màu sắc
| |
Clean the floor
|
Làm sạch sàn nhà
| |
Paint the ceiling
|
Sơn trần nhà
| |
Plant trees
|
Trồng cây
|
I talk to my friend in the living room.
I take a shower/bath in the bathroom.
I go to the toilet...
I have breakfast/eat in the dining room.
I park my bikes and car in the garage.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét