My home town
The place I was born.
This is where I grew up
Big/Small; Busy/Modern; Noisy/Quite (peaceful); Old/New;
* Name home town
* What can you do in your home town
* Who lives there
* Why do you like/dislike It?
* Describe your home town
ENGLISH
|
VIETNAMESE
| |
Restaurant
|
/ˈres.trɒnt/
|
Nhà hàng
|
Cinema
|
Rạp chiếu phim
| |
Bookshop
|
Hiệu sách
| |
Shopping centre
|
…/ˈsen.tər/
|
Trung tâm mua sắm
|
Hotel
|
Khách sạn
| |
Bank
|
Ngân hàng
| |
Police station
|
Đồn cảnh sát
| |
Post office
|
Bưu điện
| |
Hospital
|
Bệnh viện
| |
Library
|
/ˈlaɪ.brər.i/
|
Thư viện
|
Museum
|
/mjuːˈziː.əm/
|
Bảo tàng
|
Gallery
|
/ˈɡæl.ər.i/
|
Phòng trưng bày
|
Supermarket
|
Siêu thị
| |
Train station
|
Ga tàu
| |
Airport
|
Sân bay
| |
Park
|
Công viên
| |
Zoo
|
Sở thú
| |
Industrial city
|
/ɪnˈdʌs.tri.əl/ …
|
Thành phố công nghiệp
|
Crowded city
|
/ˈkraʊ.dɪd/
|
Thành phố đông dân
|
Modern life
|
Cuộc sống hiện đại
| |
Ancient houses
|
/ˈeɪn.ʃənt/
|
Những ngôi nhà cổ kính
|
Iconic buildings
|
/aɪˈkɒn.ɪk/ …
|
Các tòa nhà mang tính hình tượng
|
Clean roads
|
/rəʊd/
|
Những con đường sạch sẽ
|
Beautiful scenery
|
…/ˈsiː.nər.i/
|
Cảnh vật đẹp
|
Fun activities
|
… /ækˈtɪv.ə.ti/
|
Những hoạt động vui nhộn
|
High cost of living
|
Chi phí sinh hoạt cao
| |
Busy restaurants
|
/ˈbɪz.i/ …
|
Các nhà hàng đông đúc
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét