Morning:
I getup at 6 o'clock
I have breakfast at 7 o'clock
I leave home at 8 o'clock
I have lunch break at 12 o'clock
Afternoon:
I send email and call for customer at half past two
I finish work at 5 PM
I get home at 6 PM
I play sport at 6.30 PM
I have a dinner at 7.30 PM
then I take a rest and go to sleep at 11 PM.
Wake up at 6 a.m
|
Thức dậy lúc 6 giờ sáng
| |
Turn off the alarm
|
Tắt báo thức
| |
Take a shower in the morning
|
Tắm vào buổi sáng
| |
Get dressed
|
Mặc quần áo
| |
Have breakfast at 7 a.m
|
Ăn sáng lúc 7 giờ
| |
Brush my teeth
|
Đánh răng
| |
Wash my face
|
Rửa mặt
| |
Leave home at 8 a.m
|
Ra khỏi nhà lúc 8 giờ sáng
| |
Go to work
|
Đi làm
| |
Have a cup of coffee
|
Uống một cốc cà phê
| |
Have a lunch break
|
Nghỉ ăn trưa
| |
Take a short nap
|
Ngủ trưa
| |
Finish work
|
Kết thúc công việc
| |
Rush hour
|
Giờ cao điểm
| |
Play sport
|
Chơi thể thao
| |
Go to the gym
|
Đi tập thể hình
| |
Walk the dog
|
Dắt chó đi dạo
| |
Take a rest
|
Nghỉ ngơi
| |
Have meal on time
|
Ăn đúng giờ
| |
Take the rubbish out
|
Vứt rác
| |
Play board games
|
Chơi board games
| |
Watch TV
|
Xem tivi
| |
Hang out with friends
|
Ra ngoài tụ tập cùng bạn bè
| |
Turn off the lights
|
Tắt đèn
| |
Go to bed earlier
|
Đi ngủ sớm hơn
| |
Sleep longer
|
Ngủ lâu hơn
| |
Eat more vegetables
|
Ăn nhiều rau hơn
| |
Drink more water
|
Uống nhiều nước hơn
| |
Exercise more regularly
|
Tập thể dục đều đặn hơn
| |
Do not skip breakfast
|
Không nhịn ăn sáng
| |
Thoughts and feelings
|
/θɔːt/
|
Suy nghĩ và cảm xúc
|
Decorate your favourite items
|
/ˈdek.ə.reɪt/… /ˈfeɪ.vər.ɪt/
|
Trang trí đồ dùng ưa thích của bạn
|
Social media reaction
|
… /riˈæk.ʃən/
|
Tương tác trên mạng xã hội
|
Well-known brands
|
Các thương hiệu nổi tiếng
| |
Advertise their products
|
/ˈæd.və.taɪz/ - /ðeər/ -
|
Quảng bá sản phẩm của họ
|
Recognise their brands
|
/ˈrek.əɡ.naɪz/…
|
Nhận ra thương hiệu của họ
|
Emoji
|
/iˈməʊ.dʒi/
|
Biểu tượng cảm xúc
|
Accessories
|
/əkˈses.ər.i/
|
Đồ phụ kiện
|
Symbols
|
Biểu tượng
| |
Announce the emoji as
|
Tuyên bố một biểu tượng như là
| |
Easy for customer to
|
Dễ cho khách hàng làm gì
| |
Favourite team
|
/ˈfeɪ.vər.ɪt/
|
Đội ưa thích
|
Express your thoughts
|
Thể hiện suy nghĩ
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét